Có 2 kết quả:
跳脚 tiào jiǎo ㄊㄧㄠˋ ㄐㄧㄠˇ • 跳腳 tiào jiǎo ㄊㄧㄠˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stomp or hop about (in anxiety, anger etc)
(2) to dance on one's feet
(3) hopping mad (anxious, etc)
(2) to dance on one's feet
(3) hopping mad (anxious, etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stomp or hop about (in anxiety, anger etc)
(2) to dance on one's feet
(3) hopping mad (anxious, etc)
(2) to dance on one's feet
(3) hopping mad (anxious, etc)
Bình luận 0